| Đối tượng sản phẩm |
Mã hàng | Mô tả hàng hoá |
Chương | Nhóm | Phân nhóm | Mô tả |
Chương 85
| | | 1. Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện có băng tần số nằm trong khoảng từ 9 kHz đến 400 GHz, có công suất từ 60mW trở lên |
| | | | | 1.1 Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện dùng trong các nghiệp vụ thông tin vô tuyến điện cố định hoặc lưu động mặt đất |
| 8517 | 61 | 00 | 00 | - Thiết bị trạm gốc (GSM, CDMA, W-CDMA FDD, DECT, PHS, hệ thống băng rộng). |
| 8517 | 12 | 00 | 00 | - Điện thoại di động |
| 8517 | 12 | 00 | 00 | - Thiết bị điện thoại vô tuyến MF, HF, VHF, UHF dùng cho nghiệp vụ thông tin vô tuyến cố định hoặc lưu động mặt đất. |
| 8517 | 62 | 61 | 00 | - Loại khác |
| 8517 | 62 | 69 | - | - Loại khác |
| 8517 | 62 | 90 | - | - Loại khác |
| 8517 | 69 | - | - | - Loại khác |
| | | | | - Thiết bị thu phát vô tuyến điểm - điểm, điểm – đa điểm, thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ (trừ thiết bị trạm gốc), thiết bị thu phát vô tuyến Wimax: |
| 8517 | 62 | 21 | 00 | + Router, Bridge, modem; |
| 8517 | 62 | 51 | 00 | + Thiết bị mạng nội bộ không dây; |
| 8517 | 69 | 90 | 00 | + Máy quét (Scanner), máy tính xách tay, máy tính lắp trên các phương tiện giao thông. |
| | | | | 1.2 Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho truyền hình quảng bá |
| 8525 | 50 | 00 | 00 | - Thiết bị phát |
| 8525 | 60 | 00 | 00 | - Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu |
| | | | | 1.3 Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho phát thanh quảng bá |
| 8525 | 50 | 00 | 00 | - Thiết bị phát |
| 8525 | 60 | 00 | 00 | - Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu |
| 8517 | 69 | 90 | 00 | 1.4 Thiết bị phát, thu – phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho phát chuẩn (tần số, thời gian) |
| 8526 | 10 | 90 | 00 | 1.5 Thiết bị phát, thu – phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho định vị và đo đạc từ xa (trừ thiết bị dùng ngoài khơi cho ngành dầu khí) |
| | | | | 1.6 Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho thông tin vệ tinh (trừ các thiết bị lưu động dùng trong hàng hải và hàng không) |
| 8517 | 18 | 00 | 00 | - Thiết bị đầu cuối người sử dụng |
| 8517 | 69 | 90 | 00 | - Thiết bị khuyếch đại sóng vô tuyến điện trong trạm vệ tinh |
| 8517 | 61 | 00 | 00 | - Trạm thu phát vệ tinh |
| | | | | 1.7 Thiết bị phát, thu – phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho nghiệp vụ lưu động Hàng hải (kể cả các thiết bị trợ giúp, thiết bị vệ tinh) |
| 8526 | 91 | 10 | 00 | - Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải |
| 8526 | 10 | 10 | 00 | - Rađa hàng hải, bộ phát đáp rađa tìm kiếm và cứu nạn |
| 8517 | 12 | 20 | 00 | - Thiết bị thu phát vô tuyến hàng hải, thiết bị điện thoại vô tuyến MF, HF, UHF, VHF dùng cho nghiệp vụ lưu động hàng hải |
| 8517 | 18 | 00 | 00 | - Thiết bị đầu cuối vệ tinh dùng cho nghiệp vụ hàng hải |
| 8526 | 10 | | | 1.8 Thiết bị phát, thu – phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho nghiệp vụ lưu động Hàng không (kể cả các thiết bị trợ giúp, thiết bị vệ tinh). |
| 8517 | 12 | 20 | 00 | - Thiết bị điện thoại vô tuyến MF, HF, UHF, VHF dùng cho nghiệp vụ lưu động hàng không |
| | | | | - Thiết bị trợ giúp dẫn đường, và hạ cánh |
| 8526 | 91 | 10 | 00 | + Loại dùng trên máy bay dân dụng |
| 8526 | 91 | 90 | 00 | + Loại khác |
| 8517 | 62 | 90 | 00 | - Thiết bị truyền dữ liệu |
| 8526 | 10 | 90 | 00 | - Thiết bị rađa khác (dò tìm cho phòng không,) |
| 8526 | 92 | 00 | 00 | - Dụng cụ thu phát điều khiển từ xa máy bay không người lái, mô hình máy bay, … |
Chương 85
| 8526 | | | | 2. Thiết bị trợ giúp bằng sóng vô tuyến (Rađa, thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến) |
| 8526 | 10 | | | 2.1 Thiết bị Rađa |
| 8526 | 10 | 10 | 00 | - Rađa loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng trên tàu thuyền đi biển |
| 8526 | 10 | 90 | 00 | - Loại khác |
| 8526 | 91 | | | 2.2 Thiết bị vô tuyến dẫn đường |
| 8526 | 91 | 10 | 00 | - Thiết bị vô tuyến dẫn đường, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chuyên dụng cho tàu thuyền đi biển |
| 8526 | 91 | 90 | 00 | - Loại khác |
| 8526 | 92 | 00 | 00 | 2.3 Thiết bị cảnh báo, điều khiển xa bằng sóng vô tuyến điện |
| 8526 | 10 | 90 | 00 | 2.4 Thiết bị nhận dạng bằng sóng vô tuyến điện
|
| 8517 | 69 | 90 | 00 | 3. Thiết bị vi ba |
Comments[ 0 ]
Post a Comment